Có 2 kết quả:

乾脆利落 gān cuì lì luo ㄍㄢ ㄘㄨㄟˋ ㄌㄧˋ 干脆利落 gān cuì lì luo ㄍㄢ ㄘㄨㄟˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of speech or actions) direct and efficient
(2) without fooling around

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of speech or actions) direct and efficient
(2) without fooling around

Bình luận 0